| naturel; évident |
| | Sự thất bại đương nhiên |
| échec naturel |
| | Lợi Ãch Ä‘Æ°Æ¡ng nhiên |
| avantage évident |
| | naturellement; évidemment; nécessairement |
| | ÄÆ°Æ¡ng nhiên nó phải phạt |
| naturellement il est puni |
| | ÄÆ°Æ¡ng nhiên tôi không đến |
| évidemment je ne suis pas venu |
| | ÄÆ°Æ¡ng nhiên tôi phải giúp nó |
| nécessairement je dois l'aider |